Nghĩa của từ fiat trong tiếng Việt.
fiat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fiat
US /ˈfiː.ɑːt/
UK /ˈfiː.ɑːt/
Danh từ
1.
sự đồng ý, tán thành
a formal authorization or proposition; a decree.
Ví dụ:
•
adopting a legislative review program, rather than trying to regulate by fiat
Động từ
1.
Học từ này tại Lingoland