Nghĩa của từ "come to" trong tiếng Việt.
"come to" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
come to
US /kʌm tuː/
UK /kʌm tuː/

Cụm động từ
1.
tỉnh lại, hồi tỉnh
to regain consciousness
Ví dụ:
•
After she fainted, it took a few minutes for her to come to.
Sau khi ngất xỉu, cô ấy mất vài phút để tỉnh lại.
•
The patient is starting to come to after the surgery.
Bệnh nhân bắt đầu tỉnh lại sau ca phẫu thuật.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland