come to
US /kʌm tuː/
UK /kʌm tuː/

1.
tỉnh lại, hồi tỉnh
to regain consciousness
:
•
After she fainted, it took a few minutes for her to come to.
Sau khi ngất xỉu, cô ấy mất vài phút để tỉnh lại.
•
The patient is starting to come to after the surgery.
Bệnh nhân bắt đầu tỉnh lại sau ca phẫu thuật.