Nghĩa của từ "come to heel" trong tiếng Việt.
"come to heel" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
come to heel
US /kʌm tə hiːl/
UK /kʌm tə hiːl/

Thành ngữ
1.
tuân theo, phục tùng
to obey or submit to someone's authority, especially after a period of resistance
Ví dụ:
•
After much negotiation, the rebellious faction finally came to heel.
Sau nhiều cuộc đàm phán, phe nổi dậy cuối cùng đã tuân phục.
•
The new manager expects everyone to come to heel quickly.
Người quản lý mới mong mọi người nhanh chóng tuân theo.
Học từ này tại Lingoland