Nghĩa của từ "well heeled" trong tiếng Việt.
"well heeled" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
well heeled
US /ˌwel ˈhiːld/
UK /ˌwel ˈhiːld/

Tính từ
1.
giàu có, khá giả
having plenty of money
Ví dụ:
•
The new restaurant attracts a well-heeled clientele.
Nhà hàng mới thu hút giới khách hàng giàu có.
•
They live in a well-heeled neighborhood.
Họ sống trong một khu phố giàu có.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland