Nghĩa của từ apparel trong tiếng Việt.

apparel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

apparel

US /əˈper.əl/
UK /əˈper.əl/
"apparel" picture

Danh từ

1.

quần áo, trang phục, y phục

clothing; dress; garb

Ví dụ:
The store sells a wide range of outdoor apparel.
Cửa hàng bán nhiều loại quần áo ngoài trời.
She was dressed in elegant evening apparel.
Cô ấy mặc trang phục dạ hội thanh lịch.

Động từ

1.

mặc, trang điểm, trang hoàng

to dress or adorn

Ví dụ:
The queen was apparelled in silk and jewels.
Nữ hoàng được mặc lụa và trang sức.
The knights were apparelled for battle.
Các hiệp sĩ đã mặc trang phục sẵn sàng cho trận chiến.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland