Nghĩa của từ "close in" trong tiếng Việt.

"close in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

close in

US /kloʊz ɪn/
UK /kloʊz ɪn/
"close in" picture

Cụm động từ

1.

bao vây, bao trùm

to surround or enclose something or someone, often in a threatening or restrictive way

Ví dụ:
The fog began to close in, making visibility very poor.
Sương mù bắt đầu bao trùm, làm cho tầm nhìn rất kém.
The police are closing in on the suspects.
Cảnh sát đang bao vây các nghi phạm.
2.

đến gần, kết thúc

to approach the end of a period of time or an event

Ví dụ:
As winter began to close in, the days grew shorter and colder.
Khi mùa đông bắt đầu đến gần, ngày trở nên ngắn hơn và lạnh hơn.
The deadline is closing in fast.
Hạn chót đang đến gần nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland