close by
US /kloʊs baɪ/
UK /kloʊs baɪ/

1.
gần đây, gần bên
near in space or time
:
•
The store is close by, just a few blocks away.
Cửa hàng ở gần đây, chỉ cách vài dãy nhà.
•
Keep your phone close by in case I call.
Giữ điện thoại gần bên phòng khi tôi gọi.