Nghĩa của từ "clock off" trong tiếng Việt.
"clock off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clock off
US /klɑːk ɑːf/
UK /klɑːk ɑːf/

Cụm động từ
1.
tan ca, ghi giờ ra
to record the time at which you stop work, especially by putting a card into a special machine
Ví dụ:
•
I usually clock off at 5 PM.
Tôi thường tan ca lúc 5 giờ chiều.
•
Don't forget to clock off before you leave.
Đừng quên tan ca trước khi bạn rời đi.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland