Nghĩa của từ punch-out trong tiếng Việt.

punch-out trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

punch-out

US /pʌntʃ/
UK /pʌntʃ/

Tính từ

1.

cú đấm

able to be removed from the surrounding material by pushing out:

Ví dụ:
The children decorated the card with punch-out shapes.

Danh từ

1.

cú đấm

a fight:

Ví dụ:
I just witnessed two guys having a punch-out.
Học từ này tại Lingoland