alarm clock

US /əˈlɑːrm klɑːk/
UK /əˈlɑːrm klɑːk/
"alarm clock" picture
1.

đồng hồ báo thức

a clock that can be set to wake a person at a particular time by sounding a buzzer or bell

:
I set my alarm clock for 6 AM.
Tôi đặt đồng hồ báo thức lúc 6 giờ sáng.
The loud ringing of the alarm clock startled me awake.
Tiếng chuông đồng hồ báo thức lớn làm tôi giật mình tỉnh giấc.