Nghĩa của từ "alarm clock" trong tiếng Việt.
"alarm clock" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
alarm clock
US /əˈlɑːrm klɑːk/
UK /əˈlɑːrm klɑːk/

Danh từ
1.
đồng hồ báo thức
a clock that can be set to wake a person at a particular time by sounding a buzzer or bell
Ví dụ:
•
I set my alarm clock for 6 AM.
Tôi đặt đồng hồ báo thức lúc 6 giờ sáng.
•
The loud ringing of the alarm clock startled me awake.
Tiếng chuông đồng hồ báo thức lớn làm tôi giật mình tỉnh giấc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland