grandfather clock
US /ˈɡrænd.fɑː.ðɚ klɑːk/
UK /ˈɡrænd.fɑː.ðɚ klɑːk/

1.
đồng hồ quả lắc, đồng hồ cây
a tall, freestanding pendulum clock enclosed in a tall, narrow wooden case
:
•
The antique grandfather clock chimed the hour in the hall.
Chiếc đồng hồ quả lắc cổ kính điểm chuông báo giờ trong sảnh.
•
My grandmother inherited a beautiful grandfather clock from her parents.
Bà tôi được thừa kế một chiếc đồng hồ quả lắc tuyệt đẹp từ cha mẹ.