Nghĩa của từ "grandfather clock" trong tiếng Việt.

"grandfather clock" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

grandfather clock

US /ˈɡrænd.fɑː.ðɚ klɑːk/
UK /ˈɡrænd.fɑː.ðɚ klɑːk/
"grandfather clock" picture

Danh từ

1.

đồng hồ quả lắc, đồng hồ cây

a tall, freestanding pendulum clock enclosed in a tall, narrow wooden case

Ví dụ:
The antique grandfather clock chimed the hour in the hall.
Chiếc đồng hồ quả lắc cổ kính điểm chuông báo giờ trong sảnh.
My grandmother inherited a beautiful grandfather clock from her parents.
Bà tôi được thừa kế một chiếc đồng hồ quả lắc tuyệt đẹp từ cha mẹ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland