Nghĩa của từ "pendulum clock" trong tiếng Việt.
"pendulum clock" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pendulum clock
US /ˈpen.dʒə.ləm ˌklɑːk/
UK /ˈpen.dʒə.ləm ˌklɑːk/

Danh từ
1.
đồng hồ quả lắc
a clock that uses a pendulum as its timekeeping element
Ví dụ:
•
The antique pendulum clock in the hall chimed every hour.
Chiếc đồng hồ quả lắc cổ trong sảnh điểm chuông mỗi giờ.
•
Many classic homes feature a grand pendulum clock as a centerpiece.
Nhiều ngôi nhà cổ điển có một chiếc đồng hồ quả lắc lớn làm điểm nhấn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland