Nghĩa của từ clamp trong tiếng Việt.
clamp trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clamp
US /klæmp/
UK /klæmp/

Danh từ
1.
kẹp, cái kẹp, cái kẹp giữ
a device, typically one having two jaws that can be tightened to hold or compress something
Ví dụ:
•
He used a G-clamp to hold the wood in place while the glue dried.
Anh ấy đã dùng kẹp chữ G để giữ gỗ cố định trong khi keo khô.
•
The mechanic put a clamp on the exhaust pipe to stop the leak.
Thợ máy đã đặt một kẹp vào ống xả để ngăn rò rỉ.
Động từ
1.
kẹp chặt, cố định bằng kẹp, khóa bánh
fasten (something) with a clamp
Ví dụ:
•
He clamped the two pieces of wood together.
Anh ấy đã kẹp hai mảnh gỗ lại với nhau.
•
The police clamped the car's wheel for illegal parking.
Cảnh sát đã khóa bánh xe ô tô vì đỗ xe trái phép.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: