Nghĩa của từ "clamp down on" trong tiếng Việt.
"clamp down on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clamp down on
US /klæmp daʊn ɑːn/
UK /klæmp daʊn ɑːn/

Cụm động từ
1.
siết chặt, trấn áp
to become more strict about something, or to try to stop something bad from happening
Ví dụ:
•
The police are clamping down on illegal parking.
Cảnh sát đang siết chặt việc đỗ xe trái phép.
•
The government plans to clamp down on tax evasion.
Chính phủ có kế hoạch siết chặt việc trốn thuế.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland