Nghĩa của từ encompass trong tiếng Việt.

encompass trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

encompass

US /ɪnˈkʌm.pəs/
UK /ɪnˈkʌm.pəs/
"encompass" picture

Động từ

1.

bao gồm, bao quanh, chứa đựng

surround and have or hold within

Ví dụ:
The city's walls encompass the old town.
Những bức tường thành phố bao quanh khu phố cổ.
The new policy will encompass all employees.
Chính sách mới sẽ bao gồm tất cả nhân viên.
Học từ này tại Lingoland