Nghĩa của từ "Chinese cabbage" trong tiếng Việt.
"Chinese cabbage" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Chinese cabbage
US /ˌtʃaɪ.niːz ˈkæb.ɪdʒ/
UK /ˌtʃaɪ.niːz ˈkæb.ɪdʒ/

Danh từ
1.
cải thảo, bắp cải Trung Quốc
a type of cabbage with an elongated head of crinkled, pale green leaves, widely used in East Asian cuisine.
Ví dụ:
•
She stir-fried some chicken with Chinese cabbage and mushrooms.
Cô ấy xào gà với cải thảo và nấm.
•
Kimchi is often made with fermented Chinese cabbage.
Kim chi thường được làm từ cải thảo lên men.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland