Nghĩa của từ cabbage trong tiếng Việt.

cabbage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cabbage

US /ˈkæb.ɪdʒ/
UK /ˈkæb.ɪdʒ/
"cabbage" picture

Danh từ

1.

bắp cải, cải bắp

a cultivated plant eaten as a vegetable, having a short stem and a spherical head of usually green leaves

Ví dụ:
She chopped the cabbage for the coleslaw.
Cô ấy thái bắp cải để làm salad.
Boiled cabbage has a distinct smell.
Bắp cải luộc có mùi đặc trưng.
2.

tiền, tiền mặt

money, especially paper money

Ví dụ:
He's got a lot of cabbage stashed away.
Anh ta có rất nhiều tiền cất giấu.
That new car cost him a lot of cabbage.
Chiếc xe mới đó đã tốn của anh ta rất nhiều tiền.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland