Nghĩa của từ "Mandarin Chinese" trong tiếng Việt.
"Mandarin Chinese" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Mandarin Chinese
US /ˈmæn.dər.ɪn ˌtʃaɪˈniːz/
UK /ˈmæn.dər.ɪn ˌtʃaɪˈniːz/

Danh từ
1.
tiếng Quan Thoại, tiếng phổ thông Trung Quốc
the official national language of China, based on the Beijing dialect, and also the official language of Taiwan.
Ví dụ:
•
She is fluent in Mandarin Chinese and English.
Cô ấy thông thạo tiếng Quan Thoại và tiếng Anh.
•
Learning Mandarin Chinese can open up many opportunities.
Học tiếng Quan Thoại có thể mở ra nhiều cơ hội.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: