Nghĩa của từ "bok choy" trong tiếng Việt.

"bok choy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bok choy

US /ˌbɑːk ˈtʃɔɪ/
UK /ˌbɑːk ˈtʃɔɪ/
"bok choy" picture

Danh từ

1.

cải thìa, cải trắng

a type of Chinese cabbage with thick, white stems and dark green leaves, commonly used in Asian cuisine

Ví dụ:
I stir-fried some chicken with bok choy for dinner.
Tôi xào gà với cải thìa cho bữa tối.
Add fresh bok choy to the soup for extra flavor and nutrients.
Thêm cải thìa tươi vào súp để tăng thêm hương vị và dinh dưỡng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: