Nghĩa của từ "cabbage butterfly" trong tiếng Việt.

"cabbage butterfly" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cabbage butterfly

US /ˈkæb.ɪdʒ ˌbʌt.ər.flaɪ/
UK /ˈkæb.ɪdʒ ˌbʌt.ər.flaɪ/
"cabbage butterfly" picture

Danh từ

1.

bướm cải

a white butterfly with black spots on its wings, the larvae of which feed on cabbage and other brassicas.

Ví dụ:
The gardener was frustrated by the damage caused by the cabbage butterfly larvae.
Người làm vườn thất vọng vì thiệt hại do ấu trùng bướm cải gây ra.
A common sight in gardens, the cabbage butterfly flits among the brassica plants.
Một cảnh tượng phổ biến trong vườn, bướm cải bay lượn giữa các cây họ cải.
Học từ này tại Lingoland