Nghĩa của từ Chinese trong tiếng Việt.

Chinese trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

Chinese

US /tʃaɪˈniːz/
UK /tʃaɪˈniːz/
"Chinese" picture

Danh từ

1.

người Trung Quốc

a native or inhabitant of China, or a person of Chinese descent.

Ví dụ:
Many Chinese live abroad.
Nhiều người Trung Quốc sống ở nước ngoài.
She married a Chinese man.
Cô ấy kết hôn với một người đàn ông Trung Quốc.
2.

tiếng Trung Quốc

the official language of China, Mandarin Chinese.

Ví dụ:
Do you speak Chinese?
Bạn có nói được tiếng Trung Quốc không?
Learning Chinese can be challenging.
Học tiếng Trung Quốc có thể khó khăn.

Tính từ

1.

Trung Quốc

of or relating to China or its language or culture.

Ví dụ:
We had a delicious Chinese meal.
Chúng tôi đã có một bữa ăn Trung Quốc ngon miệng.
She is studying Chinese history.
Cô ấy đang nghiên cứu lịch sử Trung Quốc.
Học từ này tại Lingoland