Nghĩa của từ "chill someone to the bone" trong tiếng Việt.

"chill someone to the bone" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chill someone to the bone

US /tʃɪl ˈsʌm.wʌn tu ðə boʊn/
UK /tʃɪl ˈsʌm.wʌn tu ðə boʊn/
"chill someone to the bone" picture

Thành ngữ

1.

lạnh thấu xương, lạnh sống lưng, sợ chết khiếp

to make someone feel extremely cold or very frightened

Ví dụ:
The icy wind chilled me to the bone as I waited for the bus.
Cơn gió lạnh làm tôi lạnh thấu xương khi tôi đợi xe buýt.
The ghost story chilled her to the bone.
Câu chuyện ma làm cô ấy lạnh sống lưng.
Học từ này tại Lingoland