Nghĩa của từ check-up trong tiếng Việt.

check-up trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

check-up

US /ˈtʃek.ʌp/
UK /ˈtʃek.ʌp/
"check-up" picture

Danh từ

1.

kiểm tra sức khỏe, khám tổng quát

a general medical examination to determine a person's state of health

Ví dụ:
I have a dental check-up next week.
Tôi có một buổi kiểm tra răng miệng vào tuần tới.
It's important to get a regular medical check-up.
Điều quan trọng là phải đi kiểm tra sức khỏe định kỳ.
2.

kiểm tra, rà soát

an inspection or review of something to ensure it is in good condition or working correctly

Ví dụ:
The car needs a full check-up before the long trip.
Chiếc xe cần được kiểm tra toàn diện trước chuyến đi dài.
We perform daily system check-ups to ensure everything runs smoothly.
Chúng tôi thực hiện kiểm tra hệ thống hàng ngày để đảm bảo mọi thứ hoạt động trơn tru.
Học từ này tại Lingoland