Nghĩa của từ checked trong tiếng Việt.

checked trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

checked

US /tʃekt/
UK /tʃekt/
"checked" picture

Động từ

1.

kiểm tra, xác minh

examined or verified something to ensure its accuracy, quality, or condition

Ví dụ:
She checked the answers carefully before submitting the test.
Cô ấy đã kiểm tra các câu trả lời cẩn thận trước khi nộp bài kiểm tra.
The mechanic checked the car's engine for any issues.
Thợ máy đã kiểm tra động cơ ô tô xem có vấn đề gì không.

Tính từ

1.

kẻ ca rô, kẻ ô vuông

having a pattern of squares, typically in two or more colors

Ví dụ:
He wore a red and black checked shirt.
Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi kẻ ca rô đỏ và đen.
The picnic blanket had a lovely blue and white checked design.
Chiếc chăn dã ngoại có thiết kế kẻ ca rô xanh trắng rất đẹp.
Học từ này tại Lingoland