Nghĩa của từ inspection trong tiếng Việt.
inspection trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
inspection
US /ɪnˈspek.ʃən/
UK /ɪnˈspek.ʃən/

Danh từ
1.
kiểm tra, thanh tra, khám xét
a careful examination or scrutiny of something
Ví dụ:
•
The car passed its annual safety inspection.
Chiếc xe đã vượt qua cuộc kiểm tra an toàn hàng năm.
•
A thorough inspection of the building revealed several structural flaws.
Một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng tòa nhà đã phát hiện ra một số lỗi cấu trúc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: