Nghĩa của từ "flip chart" trong tiếng Việt.
"flip chart" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flip chart
US /ˈflɪp ˌtʃɑːrt/
UK /ˈflɪp ˌtʃɑːrt/

Danh từ
1.
bảng lật, bảng giấy
a board with large sheets of paper attached to the top, used for presenting information to a group
Ví dụ:
•
The presenter wrote key points on the flip chart during the meeting.
Người thuyết trình đã viết các điểm chính lên bảng lật trong cuộc họp.
•
We need a new flip chart for the workshop next week.
Chúng ta cần một bảng lật mới cho buổi hội thảo tuần tới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland