Nghĩa của từ bedlam trong tiếng Việt.
bedlam trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bedlam
US /ˈbed.ləm/
UK /ˈbed.ləm/
Danh từ
1.
hỗn loạn
a noisy situation with no order:
Ví dụ:
•
It was bedlam at the football stadium after the game was suspended.
Học từ này tại Lingoland