Nghĩa của từ "change around" trong tiếng Việt.

"change around" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

change around

US /tʃeɪndʒ əˈraʊnd/
UK /tʃeɪndʒ əˈraʊnd/
"change around" picture

Cụm động từ

1.

thay đổi cách sắp xếp, sắp xếp lại

to move things into different positions

Ví dụ:
We decided to change around the furniture in the living room.
Chúng tôi quyết định thay đổi cách sắp xếp đồ đạc trong phòng khách.
Can you change around the schedule to fit everyone's availability?
Bạn có thể thay đổi lịch trình để phù hợp với sự có mặt của mọi người không?
Học từ này tại Lingoland