Nghĩa của từ champ trong tiếng Việt.

champ trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

champ

US /tʃæmp/
UK /tʃæmp/
"champ" picture

Danh từ

1.

nhà vô địch, người chiến thắng

a person who has defeated all rivals in a competition, especially in sports

Ví dụ:
He is the reigning boxing champ.
Anh ấy là nhà vô địch quyền anh đương kim.
She trained hard to become a swimming champ.
Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ để trở thành nhà vô địch bơi lội.

Động từ

1.

nhai ồn ào, đánh trống

to chew noisily

Ví dụ:
The horse began to champ at the bit, eager to run.
Con ngựa bắt đầu nhai dây cương ồn ào, háo hức muốn chạy.
He was so hungry he could hear his stomach champing.
Anh ấy đói đến mức có thể nghe thấy bụng mình đánh trống.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland