Nghĩa của từ carve trong tiếng Việt.
carve trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
carve
US /kɑːrv/
UK /kɑːrv/

Động từ
1.
khắc, chạm khắc
to cut a shape or pattern into something, especially wood or stone
Ví dụ:
•
He decided to carve a bird out of the block of wood.
Anh ấy quyết định khắc một con chim từ khối gỗ.
•
The artist will carve a statue from marble.
Nghệ sĩ sẽ khắc một bức tượng từ đá cẩm thạch.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: