Nghĩa của từ engrave trong tiếng Việt.
engrave trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
engrave
US /ɪnˈɡreɪv/
UK /ɪnˈɡreɪv/

Động từ
1.
khắc, chạm khắc
cut or carve (a text or design) on the surface of a hard object
Ví dụ:
•
The jeweler will engrave her initials on the ring.
Thợ kim hoàn sẽ khắc chữ cái đầu tên cô ấy lên chiếc nhẫn.
•
He decided to engrave a message on the trophy.
Anh ấy quyết định khắc một thông điệp lên chiếc cúp.
2.
khắc sâu, ghi nhớ
(of an experience or emotion) make a deep or lasting impression on (someone's mind)
Ví dụ:
•
The memory of that day will forever be engraved in my mind.
Ký ức về ngày đó sẽ mãi mãi khắc sâu trong tâm trí tôi.
•
His words were engraved on her heart.
Lời nói của anh ấy đã khắc sâu vào trái tim cô.
Học từ này tại Lingoland