Nghĩa của từ "nursing home" trong tiếng Việt.
"nursing home" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nursing home
US /ˈnɜːr.sɪŋ ˌhoʊm/
UK /ˈnɜːr.sɪŋ ˌhoʊm/

Danh từ
1.
viện dưỡng lão, nhà dưỡng lão
a private institution providing residential accommodation with healthcare for the elderly, infirm, or chronically ill.
Ví dụ:
•
My grandmother moved into a nursing home last year.
Bà tôi chuyển vào viện dưỡng lão năm ngoái.
•
The staff at the nursing home are very caring.
Nhân viên tại viện dưỡng lão rất chu đáo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland