Nghĩa của từ "Cape fox" trong tiếng Việt.
"Cape fox" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Cape fox
US /keɪp fɑːks/
UK /keɪp fɑːks/

Danh từ
1.
cáo Cape
a small fox native to southern Africa, characterized by its reddish-brown fur, large ears, and a bushy tail
Ví dụ:
•
The Cape fox is primarily nocturnal, hunting small mammals and insects under the cover of darkness.
Cáo Cape chủ yếu hoạt động về đêm, săn bắt các loài động vật có vú nhỏ và côn trùng dưới màn đêm.
•
Conservation efforts are underway to protect the habitat of the Cape fox.
Các nỗ lực bảo tồn đang được tiến hành để bảo vệ môi trường sống của cáo Cape.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: