Nghĩa của từ buttery trong tiếng Việt.

buttery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

buttery

US /ˈbʌt̬.ɚ.i/
UK /ˈbʌt̬.ɚ.i/
"buttery" picture

Tính từ

1.

béo ngậy, có vị bơ

resembling or containing butter

Ví dụ:
The croissant had a rich, buttery flavor.
Bánh sừng bò có hương vị béo ngậy, đậm đà.
The sauce was smooth and buttery.
Nước sốt mịn và béo ngậy.
Từ đồng nghĩa:
2.

mịn màng, mềm mại

having a smooth, soft texture, like butter

Ví dụ:
The artist used a buttery paint that blended easily.
Nghệ sĩ đã sử dụng một loại sơn mịn màng dễ pha trộn.
The leather felt incredibly soft and buttery to the touch.
Da cảm thấy mềm mại và mịn màng đến khó tin khi chạm vào.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland