Nghĩa của từ buttery trong tiếng Việt.
buttery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
buttery
US /ˈbʌt̬.ɚ.i/
UK /ˈbʌt̬.ɚ.i/

Tính từ
1.
2.
mịn màng, mềm mại
having a smooth, soft texture, like butter
Ví dụ:
•
The artist used a buttery paint that blended easily.
Nghệ sĩ đã sử dụng một loại sơn mịn màng dễ pha trộn.
•
The leather felt incredibly soft and buttery to the touch.
Da cảm thấy mềm mại và mịn màng đến khó tin khi chạm vào.
Học từ này tại Lingoland