Nghĩa của từ oily trong tiếng Việt.
oily trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
oily
US /ˈɔɪ.li/
UK /ˈɔɪ.li/

Tính từ
1.
có dầu, dầu mỡ
covered with or containing oil or grease
Ví dụ:
•
The mechanic's hands were covered in oily grime.
Tay của thợ máy dính đầy dầu mỡ.
•
She dabbed her face with a tissue to remove the oily shine.
Cô ấy dùng khăn giấy thấm mặt để loại bỏ lớp bóng dầu.
2.
trơn tru, nịnh hót
having a smooth, ingratiating, or unctuous manner
Ví dụ:
•
His oily charm didn't fool anyone.
Sự quyến rũ trơn tru của anh ta không lừa được ai.
•
He gave an oily smile and tried to flatter her.
Anh ta nở nụ cười trơn tru và cố gắng nịnh nọt cô.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland