Nghĩa của từ creamy trong tiếng Việt.
creamy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
creamy
US /ˈkriː.mi/
UK /ˈkriː.mi/

Tính từ
1.
2.
màu kem
having a pale yellowish-white color, like cream
Ví dụ:
•
The walls were painted a soft creamy white.
Các bức tường được sơn màu trắng kem mềm mại.
•
She wore a dress of a beautiful creamy hue.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu kem tuyệt đẹp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland