Nghĩa của từ ghee trong tiếng Việt.

ghee trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ghee

US /ɡiː/
UK /ɡiː/
"ghee" picture

Danh từ

1.

bơ sữa trâu, bơ tinh khiết

clarified butter, especially that used in Indian cooking, prepared by boiling butter and straining the residue.

Ví dụ:
She cooked the curry with a generous amount of ghee.
Cô ấy nấu cà ri với một lượng lớn bơ sữa trâu.
Ghee is often used in traditional Indian sweets.
Bơ sữa trâu thường được sử dụng trong các món ngọt truyền thống của Ấn Độ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland