Nghĩa của từ margarine trong tiếng Việt.
margarine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
margarine
US /ˈmɑːr.dʒɚ.ɪn/
UK /ˈmɑːr.dʒɚ.ɪn/

Danh từ
1.
bơ thực vật
a butter substitute made from vegetable oils or animal fats, churned with solidified milk and flavored with salt
Ví dụ:
•
I prefer to use margarine instead of butter for baking.
Tôi thích dùng bơ thực vật thay vì bơ động vật để nướng bánh.
•
Spread some margarine on the toast.
Phết một ít bơ thực vật lên bánh mì nướng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland