Nghĩa của từ cumbersome trong tiếng Việt.

cumbersome trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cumbersome

US /ˈkʌm.bɚ.səm/
UK /ˈkʌm.bɚ.səm/
"cumbersome" picture

Tính từ

1.

cồng kềnh, nặng nề, khó sử dụng

large or heavy and therefore difficult to carry or use

Ví dụ:
The equipment was too cumbersome to carry.
Thiết bị quá cồng kềnh để mang theo.
The old computer was very cumbersome.
Chiếc máy tính cũ rất cồng kềnh.
2.

rườm rà, chậm chạp, không hiệu quả

slow or inefficient

Ví dụ:
The bureaucratic process was very cumbersome.
Quy trình hành chính rất rườm rà.
Their old system is too cumbersome to be effective.
Hệ thống cũ của họ quá rườm rà để có hiệu quả.
Học từ này tại Lingoland