Nghĩa của từ cumbersome trong tiếng Việt.
cumbersome trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cumbersome
US /ˈkʌm.bɚ.səm/
UK /ˈkʌm.bɚ.səm/

Tính từ
1.
2.
rườm rà, chậm chạp, không hiệu quả
slow or inefficient
Ví dụ:
•
The bureaucratic process was very cumbersome.
Quy trình hành chính rất rườm rà.
•
Their old system is too cumbersome to be effective.
Hệ thống cũ của họ quá rườm rà để có hiệu quả.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland