Nghĩa của từ unwieldy trong tiếng Việt.

unwieldy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unwieldy

US /ʌnˈwiːl.di/
UK /ʌnˈwiːl.di/
"unwieldy" picture

Tính từ

1.

cồng kềnh, khó điều khiển, vướng víu

difficult to carry or move because of its size, shape, or weight

Ví dụ:
The couch was too unwieldy to get through the narrow doorway.
Chiếc ghế sofa quá cồng kềnh để lọt qua lối đi hẹp.
He struggled with the unwieldy package.
Anh ấy vật lộn với gói hàng cồng kềnh.
2.

khó quản lý, khó kiểm soát, rườm rà

difficult to manage or control

Ví dụ:
The large committee proved to be unwieldy and inefficient.
Ủy ban lớn đã chứng tỏ là khó quản lý và không hiệu quả.
The company's bureaucracy had become unwieldy.
Bộ máy quan liêu của công ty đã trở nên khó kiểm soát.
Học từ này tại Lingoland