Nghĩa của từ "polish up" trong tiếng Việt.
"polish up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
polish up
US /ˈpɑː.lɪʃ ʌp/
UK /ˈpɑː.lɪʃ ʌp/

Cụm động từ
1.
trau chuốt, cải thiện
to improve something by making small changes to it
Ví dụ:
•
You need to polish up your presentation skills before the conference.
Bạn cần trau chuốt kỹ năng thuyết trình của mình trước hội nghị.
•
She spent hours polishing up her essay.
Cô ấy đã dành hàng giờ để trau chuốt bài luận của mình.
Học từ này tại Lingoland