Nghĩa của từ "polish up" trong tiếng Việt.

"polish up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

polish up

US /ˈpɑː.lɪʃ ʌp/
UK /ˈpɑː.lɪʃ ʌp/
"polish up" picture

Cụm động từ

1.

trau chuốt, cải thiện

to improve something by making small changes to it

Ví dụ:
You need to polish up your presentation skills before the conference.
Bạn cần trau chuốt kỹ năng thuyết trình của mình trước hội nghị.
She spent hours polishing up her essay.
Cô ấy đã dành hàng giờ để trau chuốt bài luận của mình.
2.

đánh bóng, làm sáng

to make something shiny by rubbing it

Ví dụ:
He needs to polish up his old shoes.
Anh ấy cần đánh bóng đôi giày cũ của mình.
Can you help me polish up the silver cutlery?
Bạn có thể giúp tôi đánh bóng bộ dao kéo bạc không?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland