polish up
US /ˈpɑː.lɪʃ ʌp/
UK /ˈpɑː.lɪʃ ʌp/

1.
trau chuốt, cải thiện
to improve something by making small changes to it
:
•
You need to polish up your presentation skills before the conference.
Bạn cần trau chuốt kỹ năng thuyết trình của mình trước hội nghị.
•
She spent hours polishing up her essay.
Cô ấy đã dành hàng giờ để trau chuốt bài luận của mình.