Nghĩa của từ boxing trong tiếng Việt.

boxing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

boxing

US /ˈbɑːk.sɪŋ/
UK /ˈbɑːk.sɪŋ/
"boxing" picture

Danh từ

1.

quyền Anh

the sport or practice of fighting with the fists, usually with padded gloves in a roped ring according to prescribed rules

Ví dụ:
He trains in boxing every day.
Anh ấy tập quyền Anh mỗi ngày.
Boxing is a physically demanding sport.
Quyền Anh là một môn thể thao đòi hỏi thể lực.
Từ đồng nghĩa:
2.

đóng hộp, đóng gói

the action of putting something into a box

Ví dụ:
The boxing of the products is done manually.
Việc đóng hộp sản phẩm được thực hiện thủ công.
We need to speed up the boxing process.
Chúng ta cần tăng tốc quá trình đóng hộp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland