Nghĩa của từ box-cutter trong tiếng Việt.

box-cutter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

box-cutter

US /ˈbɑːksˌkʌt̬.ər/
UK /ˈbɑːksˌkʌt̬.ər/
"box-cutter" picture

Danh từ

1.

dao rọc giấy, dao cắt hộp

a knife with a retractable, replaceable blade, used for cutting cardboard and other materials

Ví dụ:
He used a box-cutter to open the package.
Anh ấy dùng dao rọc giấy để mở gói hàng.
Be careful when handling a box-cutter, as the blade is very sharp.
Hãy cẩn thận khi sử dụng dao rọc giấy, vì lưỡi dao rất sắc.
Học từ này tại Lingoland