Nghĩa của từ "box spring" trong tiếng Việt.
"box spring" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
box spring
US /ˈbɑːks sprɪŋ/
UK /ˈbɑːks sprɪŋ/

Danh từ
1.
hộp lò xo, đế nệm lò xo
a mattress foundation consisting of a sturdy wooden frame covered with cloth and containing springs, designed to support a mattress and absorb shock
Ví dụ:
•
The new bed came with a mattress and a matching box spring.
Chiếc giường mới đi kèm với nệm và một hộp lò xo phù hợp.
•
You need a sturdy box spring to properly support your memory foam mattress.
Bạn cần một hộp lò xo chắc chắn để hỗ trợ đúng cách cho nệm mút hoạt tính của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: