Nghĩa của từ "window box" trong tiếng Việt.

"window box" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

window box

US /ˈwɪn.doʊ ˌbɑːks/
UK /ˈwɪn.doʊ ˌbɑːks/
"window box" picture

Danh từ

1.

hộp cửa sổ, chậu hoa cửa sổ

a long, narrow container for growing plants, typically placed on a windowsill or attached to the outside of a window

Ví dụ:
She filled the window box with colorful petunias.
Cô ấy đã trồng đầy hoa dạ yến thảo sặc sỡ vào hộp cửa sổ.
The old building had charming window boxes overflowing with geraniums.
Tòa nhà cũ có những hộp cửa sổ quyến rũ tràn ngập hoa phong lữ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland