Nghĩa của từ "box office" trong tiếng Việt.
"box office" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
box office
US /ˈbɑːks ˌɔː.fɪs/
UK /ˈbɑːks ˌɔː.fɪs/

Danh từ
1.
phòng vé, quầy vé
the place in a theater or other arts venue where tickets are sold
Ví dụ:
•
I bought my tickets at the box office.
Tôi đã mua vé tại phòng vé.
•
The box office opens an hour before the show.
Phòng vé mở cửa một giờ trước buổi biểu diễn.
2.
doanh thu phòng vé, tiền vé
the amount of money taken by a movie, play, or concert
Ví dụ:
•
The new movie had a huge box office success.
Bộ phim mới đã đạt được thành công lớn về doanh thu phòng vé.
•
Despite mixed reviews, the play's box office numbers were impressive.
Mặc dù nhận được nhiều đánh giá trái chiều, doanh thu phòng vé của vở kịch vẫn rất ấn tượng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: