Nghĩa của từ "box turtle" trong tiếng Việt.
"box turtle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
box turtle
US /ˈbɑːks ˌtɜːr.tl̩/
UK /ˈbɑːks ˌtɜːr.tl̩/

Danh từ
1.
rùa hộp
a North American turtle that can completely enclose itself in its shell
Ví dụ:
•
We saw a box turtle slowly crossing the road.
Chúng tôi thấy một con rùa hộp đang từ từ băng qua đường.
•
The box turtle pulled its head and limbs into its shell when approached.
Con rùa hộp rụt đầu và chân tay vào mai khi bị tiếp cận.
Học từ này tại Lingoland