Nghĩa của từ bottom trong tiếng Việt.
bottom trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bottom
US /ˈbɑː.t̬əm/
UK /ˈbɑː.t̬əm/

Danh từ
1.
đáy, phần dưới
the lowest part of something
Ví dụ:
•
The book fell to the bottom of the stairs.
Cuốn sách rơi xuống đáy cầu thang.
•
He signed his name at the bottom of the page.
Anh ấy ký tên ở cuối trang.
Từ đồng nghĩa:
Tính từ
Động từ
Học từ này tại Lingoland