Nghĩa của từ buttocks trong tiếng Việt.

buttocks trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

buttocks

US /ˈbʌt.əks/
UK /ˈbʌt.əks/
"buttocks" picture

Danh từ số nhiều

1.

mông, cái mông

the two rounded fleshy parts of the human body that form the rear part of the trunk

Ví dụ:
She landed hard on her buttocks.
Cô ấy ngã mạnh xuống mông.
The doctor examined the patient's buttocks.
Bác sĩ kiểm tra mông của bệnh nhân.
Học từ này tại Lingoland