bob
US /bɑːb/
UK /bɑːb/

1.
2.
phao, quả dọi
a small, buoyant object, such as a float on a fishing line or a plumb bob
:
•
The fishing line had a red bob attached to it.
Dây câu có một cái phao màu đỏ gắn vào.
•
He used a plumb bob to check the vertical alignment of the wall.
Anh ấy đã sử dụng một quả dọi để kiểm tra độ thẳng đứng của bức tường.
1.